18/11/2019
Giá dịch vụ kỹ thuật khám chữa bệnh tại Trung tâm y tế huyện Kiến Thụy 2019
Giá áp dụng từ ngày 20/08/2019
Bảng giá dịch vụ kỹ thuật KCB Bảo hiểm y tế, viện phí áp dụng tại đơn vị từ ngày 20/08/2019
Click để tải về
Mã nội bộ |
Tên tại BV |
Phân loại PTTT |
Mã tương đương |
Giá cho NB có BHYT |
Giá cho NB không có BHYT |
4.1898 |
Khám Lao |
|
|
31,000 |
29,000 |
14.1898 |
Khám Mắt |
|
|
31,000 |
29,000 |
10.1898 |
Khám Ngoại |
|
|
31,000 |
29,000 |
3.1898 |
Khám Nhi |
|
|
31,000 |
29,000 |
2.1898 |
Khám Nội |
|
|
31,000 |
29,000 |
13.1898 |
Khám Phụ sản |
|
|
31,000 |
29,000 |
16.1898 |
Khám Răng hàm mặt |
|
|
31,000 |
29,000 |
15.1898 |
Khám Tai mũi họng |
|
|
31,000 |
29,000 |
8.1898 |
Khám YHCT |
|
|
31,000 |
29,000 |
Xquang |
|
|
|
|
|
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0340.0066.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0066 |
1,311,000 |
|
18.0341.0065.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0065 |
2,214,000 |
|
18.0081.2002 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Thủ thuật loại 3 |
15.2A03.2002 |
18,900 |
|
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0076.0028 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0077.0028 |
Chụp Xquang Chausse III |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0079.0028 |
Chụp Xquang Stenvers |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0084.0028 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0086.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0087.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0088.0030 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
|
37.2A03.0030 |
122,000 |
121,000 |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0090.0028 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0091.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0068.0028 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0092.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
|
37.2A05.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0093.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0094.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0095.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0096.0028 |
Chụp Xquang Cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang Cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
|
37.2A03.0030 |
122,000 |
121,000 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0102.0028 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0103.0028 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0104.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0106.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0107.0028 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0108.0028 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0111.0028 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0112.0028 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0114.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0116.0028 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0071.0028 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0117.0028 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0121.0028 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0149.0040.K31031 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
|
37.2A04.0040 |
522,000 |
|
18.0150.0041.K31031 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Thủ thuật loại 2 |
37.2A04.0041 |
632,000 |
|
18.0155.0040.K31031 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
|
37.2A04.0040 |
522,000 |
|
18.0156.0041.K31031 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
|
37.2A04.0041 |
632,000 |
|
18.0191.0040.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
37.2A04.0040 |
522,000 |
|
18.0192.0041.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
37.2A04.0041 |
632,000 |
|
18.0219.0040.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
|
37.2A04.0040 |
522,000 |
|
18.0219.0041.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
|
37.2A04.0041 |
632,000 |
|
18.0221.0040.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
|
37.2A04.0040 |
522,000 |
|
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0221.0041.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
|
37.2A04.0041 |
632,000 |
|
18.0296.0066.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0066 |
1,311,000 |
|
18.0297.0065.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0065 |
2,214,000 |
|
18.0299.0065.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0065 |
2,214,000 |
|
18.0334.0066.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0066 |
1,311,000 |
|
18.0335.0065.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0065 |
2,214,000 |
|
18.0336.0066.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0066 |
1,311,000 |
|
18.0337.0065.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0065 |
2,214,000 |
|
18.0338.0066.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0066 |
1,311,000 |
|
18.0339.0065.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0065 |
2,214,000 |
|
Siêu âm |
|
|
|
|
|
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
|
37.2A01.0003 |
181,000 |
179,000 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
|
37.2A01.0004 |
222,000 |
|
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
Nội soi |
|
|
|
|
|
20.0013.0933 |
Nội Soi Tai Mũi Họng |
|
15.8D08.0933 |
104,000 |
103,000 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
Thủ thuật loại 2 |
15.8B00.0135 |
244,000 |
240,000 |
02.0259.0137.K31031 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Thủ thuật loại 1 |
15.8B00.0137 |
305,000 |
300,000 |
02.0262.0136.K31031 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
Thủ thuật loại 1 |
15.8B00.0136 |
408,000 |
401,000 |
03.1001.2048 |
Nội soi tai |
|
37.8D08.0933 |
40,000 |
40,000 |
03.1002.2048 |
Nội soi mũi |
|
37.8D08.0933 |
40,000 |
40,000 |
03.1003.2048 |
Nội soi họng |
|
37.8D08.0933 |
40,000 |
40,000 |
Thăm dò chức năng |
|
|
|
|
|
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
|
37.3F00.1778 |
32,800 |
32,000 |
21.0101.0069 |
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm |
|
37.2A05.0069 |
21,000 |
21,000 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
|
37.3F00.1778 |
32,800 |
32,000 |
Giường bệnh |
|
|
|
|
|
K02.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
|
282,000 |
272,000 |
K16.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
|
|
149,100 |
141,000 |
K16.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
|
|
121,100 |
115,000 |
TYT.1925 |
Giường trạm y tế xã |
|
|
56,000 |
53,000 |
K18.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi |
|
|
282,000 |
272,000 |
K31.1970 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
|
|
36,330 |
|
K31.1964 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
|
|
44,730 |
|
K25.1991 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Bỏng |
|
|
44,580 |
|
K25.1985 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Bỏng |
|
|
52,680 |
|
K25.1979 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Bỏng |
|
|
59,490 |
|
K27.1991 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
|
44,580 |
|
K27.1985 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
|
52,680 |
|
K27.1964 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
|
44,730 |
|
K27.1979 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
|
59,490 |
|
K18.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
|
|
171,100 |
162,000 |
K16.1970 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
|
|
36,330 |
|
K16.1964 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
|
|
44,730 |
|
K19.1964 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
44,730 |
|
K19.1985 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
52,680 |
|
K19.1979 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
59,490 |
|
K19.1991 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
44,580 |
|
K18.1985 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi |
|
|
52,680 |
|
K18.1991 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi |
|
|
44,580 |
|
K18.1958 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
|
|
51,330 |
|
K18.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi |
|
|
149,100 |
141,000 |
K18.1979 |
Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi |
|
|
59,490 |
|
K03.1970 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội tổng hợp |
|
|
36,330 |
|
K03.1964 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tổng hợp |
|
|
44,730 |
|
K03.1958 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tổng hợp |
|
|
51,330 |
|
K02.1953 |
Giường YHCT ban ngày Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
|
84,600 |
|
K18.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi |
|
|
121,100 |
115,000 |
K18.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi |
|
|
189,300 |
189,000 |
K18.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi |
|
|
175,600 |
167,000 |
K18.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi |
|
|
148,600 |
142,000 |
K19.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
149,100 |
141,000 |
K02.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
|
171,100 |
162,000 |
K19.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
189,300 |
189,000 |
K19.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
175,600 |
167,000 |
K19.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
148,600 |
142,000 |
K25.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Bỏng |
|
|
148,600 |
142,000 |
K27.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
|
149,100 |
141,000 |
K27.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
|
189,300 |
189,000 |
K27.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
|
175,600 |
167,000 |
K27.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
|
|
148,600 |
142,000 |
K31.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
|
|
171,100 |
162,000 |
K31.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
|
|
121,100 |
115,000 |
K03.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
|
|
171,100 |
162,000 |
K03.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
|
|
149,100 |
141,000 |
K03.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
|
|
121,100 |
115,000 |
K11.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
|
|
171,100 |
162,000 |
K11.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
|
|
149,100 |
141,000 |
K11.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
|
|
121,100 |
115,000 |
K16.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
|
|
171,100 |
162,000 |
Xét nghiệm huyết học |
|
|
|
|
|
22.0001.1352.K31031 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
|
37.1E01.1352 |
63500 |
62,900 |
25.0030.1751.K31031 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
|
37.1E05.1751 |
328000 |
|
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
37.1E01.1269 |
39100 |
38,800 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
|
37.1E01.1269 |
39100 |
38,800 |
22.0283.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
|
37.1E01.1269 |
39100 |
38,800 |
22.0284.1270 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
|
37.1E01.1270 |
57700 |
57,200 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
37.1E01.1280 |
31100 |
|
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
|
37.1E01.1280 |
31100 |
|
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
|
37.1E01.1267 |
23100 |
|
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
|
37.1E01.1412 |
34600 |
|
01.0285.1349 |
Thời gian máu đông |
|
37.1E01.1349 |
12600 |
|
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
|
37.1E01.1370 |
40400 |
40,000 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
|
37.1E03.1494 |
21500 |
|
22.9000.1349 |
Thời gian máu đông |
|
37.1E01.1349 |
12600 |
12,500 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
|
37.1E03.1506 |
26900 |
|
23.0234.1510 |
Đường máu mao mạch |
|
37.1E03.1510 |
15200 |
|
22.0125.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
|
37.1E01.1298 |
69300 |
|
22.0124.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
|
37.1E01.1298 |
69300 |
|
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
|
37.1E01.1369 |
46200 |
|
22.0123.1297 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
|
37.1E01.1297 |
65800 |
|
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
|
37.1E01.1348 |
12600 |
12,500 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
|
37.1E01.1304 |
23100 |
|
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
|
37.1E01.1303 |
34600 |
22,900 |
25.0015.1758.K31031 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
|
37.1E05.1758 |
258000 |
34,300 |
22.0134.1296 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
|
37.1E01.1296 |
26400 |
26,200 |
Xét nghiệm sinh hóa |
|
|
|
|
|
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
|
37.1E03.1494 |
21500 |
21,400 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
|
37.1E03.1473 |
12900 |
12,800 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
|
37.1E03.1506 |
26900 |
16,000 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
|
37.1E03.1493 |
21500 |
21,400 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
|
37.1E03.1493 |
21500 |
21,400 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
|
37.1E03.1482 |
26900 |
26,800 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
|
37.1E03.1478 |
37700 |
37,500 |
23.0044.1478 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
|
37.1E03.1478 |
37700 |
37,500 |
23.0050.1544 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP] |
|
37.1E03.1484 |
53800 |
|
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
|
37.1E03.1494 |
21500 |
21,400 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
|
37.1E03.1494 |
21500 |
21,400 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
|
37.1E03.1487 |
29000 |
28,900 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
|
37.1E03.1561 |
64600 |
|
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
|
37.1E03.1494 |
21500 |
21,400 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
|
37.1E03.1494 |
21500 |
21,400 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
|
37.1E03.1518 |
19200 |
19,200 |
23.0083.1523.K31031 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
|
37.1E03.1523 |
101000 |
100,000 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
|
37.1E03.1506 |
26900 |
26,800 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
|
37.1E03.1494 |
21500 |
21,400 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
|
37.1E03.1506 |
26900 |
26,800 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
|
37.1E03.1494 |
21500 |
21,400 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
|
37.1E03.1570 |
59200 |
|
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
|
37.1E03.494 |
21500 |
21,400 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
|
37.1E03.1593 |
13900 |
|
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
|
37.1E03.1589 |
43100 |
|
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
|
37.1E03.1589 |
43100 |
|
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
|
37.1E03.1589 |
43100 |
|
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
|
37.1E03.1593 |
13900 |
|
23.0244.1544 |
Phản ứng CRP |
|
37.1E03.1544 |
21500 |
21,400 |
23.0018.1457.K31031 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
|
37.1E03.1457 |
91600 |
|
23.0024.1464.K31031 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
|
37.1E03.1464 |
86200 |
|
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
|
37.1E03.1493 |
21500 |
21,400 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
|
37.1E03.1493 |
21500 |
21,400 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
|
37.1E03.1493 |
21500 |
21,400 |
Xét nghiệm vi sinh |
|
|
|
|
|
22.0119.1368 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
|
37.1E01.1368 |
36900 |
36,500 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
|
37.1E04.1665 |
38200 |
37,800 |
24.0264.1664 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
|
37.1E04.1664 |
65600 |
64,900 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
|
37.1E04.1674 |
41700 |
|
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
|
37.1E04.1674 |
41700 |
|
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
|
37.1E04.1674 |
41700 |
|
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
|
37.1E04.1674 |
41700 |
|
24.0269.1674 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
|
37.1E04.1674 |
41700 |
|
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
|
37.1E04.1694 |
32100 |
36,500 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
|
37.1E04.1714 |
68000 |
64,900 |
24.0021.1693 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
|
37.1E04.1693 |
11900 |
|
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
|
37.1E01.1362 |
36900 |
|
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
|
37.1E04.1623 |
41700 |
|
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
|
37.1E01.1412 |
34600 |
|
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
|
37.1E03.1594 |
43100 |
|
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
|
37.1E04.1646 |
53600 |
53,000 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
|
37.1E04.1621 |
53600 |
|
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
|
37.1E04.1616 |
53600 |
53,000 |
Xét nghiệm nước tiểu |
|
|
|
|
|
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
|
37.1E03.1596 |
27400 |
27,300 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
|
37.1E03.1575 |
43100 |
42,900 |
Phẫu thuật |
|
|
|
|
|
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0494 |
2562000 |
|
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
Phẫu thuật loại đặc biệt |
37.8D06.0676 |
7919000 |
7,836,000 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D06.0672 |
2945000 |
2,894,000 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D06.0671 |
2332000 |
2,300,000 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D06.0670 |
4202000 |
4,159,000 |
13.0013.0649 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D06.0649 |
4838000 |
4,795,000 |
13.0017.0652 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
Phẫu thuật loại 1 |
|
4585000 |
4,554,000 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D06.0681 |
3876000 |
2,825,000 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D06.0679 |
3355000 |
3,323,000 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D06.0683 |
2944000 |
2,912,000 |
13.0086.0680 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D06.0680 |
3507000 |
3,456,000 |
03.3395.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0492 |
3258000 |
3,228,000 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D06.0665 |
3725000 |
3,674,000 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D06.0683 |
2944000 |
|
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D06.0664 |
3766000 |
3,715,000 |
13.0111.0656 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D06.0656 |
2729000 |
2,697,000 |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D06.0663 |
3710000 |
3,659,000 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D06.0628 |
2612000 |
2,586,000 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D06.0655 |
1935000 |
1,915,000 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D06.0597 |
2048000 |
2,022,000 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D06.0630 |
573000 |
|
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D06.0624 |
1898000 |
1,872,000 |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D05.0492 |
3258000 |
3,228,000 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D06.0653 |
2862000 |
2,830,000 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D06.0591 |
984000 |
973,000 |
13.0177.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D06.0593 |
2761000 |
2,736,000 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D08.1002 |
954000 |
|
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D05.0576 |
2598000 |
|
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D05.0576 |
2598000 |
|
12.0321.1190 |
Cắt u bao gân |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D11.1190 |
1784000 |
|
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D07.0836 |
724000 |
|
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0583 |
1965000 |
|
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D05.0571 |
2887000 |
|
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D11.1190 |
1784000 |
|
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D11.1190 |
1784000 |
|
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D11.1190 |
1784000 |
2,979,000 |
12.0190.0583 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0583 |
1965000 |
2,979,000 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D08.0909 |
1334000 |
|
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D08.0910 |
834000 |
|
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D11.1191 |
1206000 |
1,206,000 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D11.1191 |
1206000 |
|
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D06.0653 |
2862000 |
|
12.0167.0558 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0558 |
3746000 |
|
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0571 |
2887000 |
2,847,000 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D09.1028 |
342000 |
|
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D09.1028 |
342000 |
|
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D09.1028 |
342000 |
|
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D09.1028 |
342000 |
|
03.3754.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0556 |
3750000 |
|
03.3793.0577 |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh có cố định tạm thời |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D05.0577 |
4616000 |
|
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0571 |
2887000 |
2,847,000 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D05.0505 |
186000 |
|
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0559 |
2963000 |
2,923,000 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Thủ thuật loại 2 |
37.8B00.0217 |
237000 |
253,000 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Thủ thuật loại 2 |
37.8B00.0219 |
305000 |
299,000 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Thủ thuật loại 2 |
37.8B00.0216 |
178000 |
176,000 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Thủ thuật loại 2 |
37.8B00.0218 |
257000 |
233,000 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0563 |
1731000 |
1,716,000 |
04.0041.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0571 |
2887000 |
|
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D03.0344 |
2318000 |
|
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D09.1045 |
1126000 |
|
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0583 |
1965000 |
|
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0583 |
1965000 |
|
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0435 |
2321000 |
2,697,000 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D05.0435 |
2321000 |
|
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0435 |
2321000 |
|
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D05.0584 |
1242000 |
|
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D05.0584 |
1242000 |
|
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D05.0584 |
1242000 |
2,330,000 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D05.0584 |
1242000 |
|
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0465 |
3579000 |
|
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D05.0493 |
2832000 |
|
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0459 |
2561000 |
2,531,000 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0459 |
2561000 |
2,531,000 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0459 |
2561000 |
2,531,000 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0493 |
2832000 |
2,531,000 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0494 |
2562000 |
2,532,000 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0494 |
2562000 |
2,532,000 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D05.0584 |
1242000 |
|
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0584 |
1242000 |
|
10.0569.0624 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D06.0624 |
1898000 |
|
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D06.0632 |
2248000 |
|
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D05.0484 |
4472000 |
|
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0492 |
3258000 |
3,228,000 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0492 |
3258000 |
3,228,000 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0492 |
3258000 |
3,228,000 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0492 |
3258000 |
3,228,000 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D05.0492 |
3258000 |
3,228,000 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D05.0492 |
3258000 |
3,228,000 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D05.0492 |
3258000 |
3,228,000 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D05.0492 |
3258000 |
3,228,000 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D05.0583 |
1965000 |
|
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D06.0628 |
2612000 |
|
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0583 |
1965000 |
|
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0556 |
3750000 |
|
10.0734.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D05.0548 |
3985000 |
|
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D05.0559 |
2963000 |
|
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D05.0559 |
2963000 |
|
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D05.0583 |
1965000 |
|
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D05.0559 |
2963000 |
|
10.0815.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D05.0556 |
3750000 |
|
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Phẫu thuật loại 2 |
|
2887000 |
|
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D09.1044 |
705000 |
697,000 |
10.0863.0534 |
Cắt cụt cẳng tay |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0534 |
3741000 |
|
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0559 |
2963000 |
2,923,000 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D05.0559 |
2963000 |
2,923,000 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0559 |
2963000 |
2,923,000 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0559 |
2963000 |
2,923,000 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D05.0559 |
2963000 |
2,923,000 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0563 |
1731000 |
1,716,000 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0534 |
3741000 |
|
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0571 |
2887000 |
|
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0571 |
2887000 |
|
03.2457.1049 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D09.1049 |
705000 |
|
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0576 |
2598000 |
2,578,000 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D05.0577 |
4616000 |
4,547,000 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0559 |
2963000 |
2,923,000 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0559 |
2693000 |
2,923,000 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0558 |
3746000 |
3,706,000 |
10.0970.0000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm |
|
03C2.1.6 |
90000 |
|
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0571 |
2887000 |
|
10.0982.0551 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D05.0551 |
2758000 |
|
10.0983.0511 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
|
37.8D05.0511 |
2758000 |
|
10.0984.1091 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D09.1091 |
1731000 |
|
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D05.0576 |
2598000 |
|
12.0269.0653 |
Phẫu Thuật cắt một phần tuyến vú |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D06.0653 |
2862000 |
|
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D06.0655 |
1935000 |
1,905,000 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D06.0683 |
2944000 |
2,912,000 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D06.0683 |
2944000 |
2,912,000 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D06.0683 |
2944000 |
2,912,000 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D06.0683 |
2944000 |
|
12.0305.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D06.0593 |
2761000 |
|
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D06.0597 |
2048000 |
|
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0558 |
3746000 |
|
12.0325.0558 |
Cắt u xương, sụn |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0558 |
3746000 |
|
Thủ thuật |
|
|
|
|
|
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D05.0533 |
144000 |
|
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D07.0855 |
59400 |
58,800 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Thủ thuật loại 2 |
37.8B00.0077 |
137000 |
135,000 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Thủ thuật loại 2 |
37.8B00.0077 |
137000 |
135,000 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
|
37.8D06.0606 |
280000 |
276,000 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Thủ thuật loại 1 |
37.8B00.0079 |
143000 |
|
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D08.0882 |
52600 |
512,000 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0079 |
143000 |
141,000 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0077 |
137000 |
135,000 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0077 |
137000 |
135,000 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0228 |
35500 |
|
03.3330.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D05.0493 |
2832000 |
|
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D08.0899 |
20500 |
|
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D05.0584 |
1242000 |
|
13.0159.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D06.0609 |
835000 |
|
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D05.0436 |
1751000 |
|
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0075 |
32900 |
|
03.0035.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
Thủ thuật loại 1 |
37.8B00.0099 |
1126000 |
|
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
Thủ thuật loại 1 |
37.8B00.1888 |
568000 |
564,000 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
Thủ thuật loại 1 |
37.8B00.1888 |
568000 |
564,000 |
03.0077.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
Thủ thuật loại 1 |
37.8B00.1888 |
568000 |
564,000 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0103 |
90100 |
87,700 |
11.0022.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D10.1102 |
2269000 |
|
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0103 |
90100 |
87,700 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0103 |
90100 |
87,700 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0210 |
90100 |
|
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0211 |
82100 |
80,900 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0211 |
82100 |
80,900 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0210 |
90100 |
|
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0211 |
82100 |
80,900 |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0211 |
82100 |
80,900 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
|
37.8B00.0211 |
82100 |
80,900 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D10.1102 |
2269000 |
|
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0290.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0288.0230 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0321.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0303.0230 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0312.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0318.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D10.1106 |
2298000 |
|
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0315.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0298.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
11.0027.1108 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D10.1108 |
2920000 |
|
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0292.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D09.1045 |
1126000 |
|
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0294.0230 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0284.0230 |
Điện châm điều trị trĩ |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0283.0230 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0291.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0304.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
08.0310.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D09.1044 |
705000 |
|
08.0305.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0230 |
67300 |
66,100 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0234 |
41400 |
|
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0231 |
45400 |
|
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0220 |
45800 |
45,200 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0237 |
35200 |
34,600 |
03.1951.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D09.1019 |
97000 |
95,200 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1019 |
97000 |
95,200 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1019 |
97000 |
95,200 |
03.1954.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1019 |
97000 |
95,200 |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Thủ thuật loại đặc biệt |
37.8D09.1010 |
334000 |
328,000 |
12.0007.1045 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D09.1045 |
1126000 |
|
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1010 |
334000 |
328,000 |
03.1971.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1031 |
247000 |
243,000 |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1031 |
247000 |
243,000 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1031 |
247000 |
243,000 |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1031 |
247000 |
243,000 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1031 |
247000 |
243,000 |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1031 |
247000 |
243,000 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1031 |
247000 |
243,000 |
13.0051.0237 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
|
37.8C00.0237 |
35200 |
62,000 |
13.0051.0254 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
|
37.8C00.0254 |
34900 |
26,000 |
12.0006.1044 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D09.1044 |
705000 |
|
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D06.0611 |
159000 |
|
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
Phẫu thuật loại 3 |
|
954000 |
950,000 |
03.1944.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D09.1017 |
382000 |
378,000 |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D09.1016 |
271000 |
268,000 |
16.0232.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D09.1017 |
382000 |
378,000 |
03.1858.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D09.1014 |
422000 |
|
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D09.1012 |
565000 |
|
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D09.1013 |
795000 |
|
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D09.1014 |
422000 |
|
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D09.1015 |
925000 |
|
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D06.0589 |
1274000 |
|
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D09.1049 |
2627000 |
|
03.1859.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D09.1012 |
565000 |
|
03.1859.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D09.1013 |
795000 |
|
03.1859.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D09.1015 |
925000 |
|
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D09.1012 |
565000 |
|
16.0054.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D09.1013 |
795000 |
|
16.0054.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D09.1014 |
422000 |
|
16.0054.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D09.1015 |
925000 |
|
13.0146.0612 |
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
|
37.8D06.0612 |
294000 |
283,000 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D09.1033 |
32300 |
|
21.0085.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
|
37.8D07.0753 |
36200 |
356,000 |
12.0012.1048 |
Cắt các u nang giáp móng |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D09.1048 |
2133000 |
|
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D07.0848 |
29900 |
|
21.0084.0754 |
Đo khúc xạ máy |
|
37.8D07.0754 |
9900 |
9,500 |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
|
37.8D07.0755 |
25900 |
|
14.0255.0755 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
|
37.8D07.0755 |
25900 |
|
14.0256.0843 |
Đo sắc giác |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D07.0843 |
65900 |
|
21.0080.0757 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
|
37.8D07.0757 |
28800 |
28,600 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D08.0895 |
79100 |
|
03.1691.0759 |
Đốt lông xiêu |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D07.0759 |
47900 |
47,300 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D07.0759 |
47900 |
47,300 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D06.0613 |
1002000 |
980,000 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0075 |
32900 |
32,000 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D06.0615 |
1227000 |
1,193,000 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D06.0614 |
706000 |
697,000 |
13.0027.0617 |
Forceps |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D06.0617 |
952000 |
930,000 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Thủ thuật loại 3 |
37.3F00.1778 |
32800 |
32,800 |
08.0485.0235 |
Giác hơi |
|
37.8C00.0235 |
33200 |
32,800 |
08.0481.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
|
37.8C00.0235 |
33200 |
32,800 |
08.0482.0235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
|
37.8C00.0235 |
33200 |
32,800 |
08.0479.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
|
37.8C00.0235 |
33200 |
32,800 |
08.0480.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
|
37.8C00.0235 |
33200 |
32,800 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0075 |
32900 |
32,800 |
13.0028.0617 |
Giác hút |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D06.0617 |
952000 |
|
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D06.0619 |
204000 |
200,000 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0114 |
11100 |
|
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
Thủ thuật loại 2 |
37.8B00.0114 |
11100 |
|
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
Thủ thuật loại 2 |
37.8B00.0114 |
11100 |
|
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Thủ thuật loại 2 |
37.8B00.0114 |
11100 |
|
13.0237.0620 |
Hút thai dưới siêu âm |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D06.0620 |
456000 |
|
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0238 |
45300 |
44,100 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0238 |
45300 |
44,100 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0238 |
45300 |
|
03.1681.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Thủ thuật loại 2 |
37.8B00.0075 |
32900 |
32,000 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0267 |
46900 |
|
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0266 |
42300 |
|
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0281 |
28500 |
27,200 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0283 |
50700 |
49,000 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0282 |
41800 |
|
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D07.0764 |
400000 |
394,000 |
14.0177.0765 |
Khâu củng mạc |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8D07.0765 |
814000 |
810,000 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D07.0769 |
809000 |
790,000 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D07.0769 |
809000 |
|
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0465 |
3579000 |
|
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Thủ thuật loại 2 |
37.8B00.0075 |
32900 |
|
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D05.0465 |
3579000 |
|
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D07.0772 |
693000 |
679,000 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D06.0623 |
1564000 |
|
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D08.1002 |
954000 |
|
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D06.0625 |
2782000 |
|
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0216 |
178000 |
|
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Thủ thuật loại 1 |
37.8B00.0219 |
178000 |
|
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D06.0626 |
549000 |
545,000 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
|
37.8D08.0898 |
20400 |
19,600 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
|
37.8D08.0898 |
20400 |
19,600 |
03.1690.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0075 |
32900 |
|
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D08.0898 |
20400 |
19,600 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
|
37.8D08.0898 |
20400 |
19,600 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
|
37.8D08.0898 |
20400 |
19,600 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D00.0898 |
20400 |
19,600 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D06.0724 |
1482000 |
|
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D08.0899 |
20500 |
20,400 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D08.0899 |
20500 |
20,400 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
|
37.8D06.0629 |
85600 |
|
03.1689.0785 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D07.0785 |
35200 |
|
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D07.0785 |
35200 |
34,600 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0075 |
32900 |
|
03.2262.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D06.0630 |
573000 |
563,000 |
03.1658.0778 |
Lấy dị vật giác mạc |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D07.0778 |
82100 |
|
03.1658.0780 |
Lấy dị vật giác mạc |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D07.0780 |
327000 |
323,000 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D07.0780 |
327000 |
323,000 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D08.0900 |
40800 |
40,600 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D08.0900 |
40800 |
40,600 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D07.0782 |
64400 |
63,600 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D08.0906 |
673000 |
|
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D08.0907 |
194000 |
192,000 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D08.0901 |
62900 |
62,000 |
13.0053.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D06.0594 |
117000 |
|
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D08.0902 |
514000 |
192,000 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D08.0903 |
155000 |
|
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D06.0631 |
2860000 |
|
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D06.0632 |
2248000 |
|
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D08.0908 |
62900 |
62,000 |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
|
37.8C00.0259 |
23800 |
22,700 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D06.0591 |
984000 |
|
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8B00.0120 |
719000 |
|
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
Phẫu thuật loại 1 |
37.8B00.0120 |
719000 |
|
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
Thủ thuật loại 1 |
37.8B00.0120 |
719000 |
|
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Thủ thuật loại 2 |
37.8B00.0075 |
32900 |
32,000 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Thủ thuật loại 1 |
37.8B00.0120 |
719000 |
|
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Thủ thuật loại 1 |
37.8B00.0120 |
719000 |
|
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8B00.0120 |
719000 |
|
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D06.0634 |
772000 |
756,000 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D06.0635 |
344000 |
340,000 |
03.3845.0515 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0515 |
399000 |
392,000 |
03.3845.0516 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0516 |
221000 |
217,000 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1022 |
103000 |
102,000 |
03.1694.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D07.0799 |
35200 |
34,600 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D07.0799 |
35200 |
34,600 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D06.0589 |
1274000 |
|
14.0116.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
Thủ thuật loại 1 |
37.8B00.0075 |
32900 |
|
03.3846.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0515 |
399000 |
395,000 |
03.3846.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0516 |
221000 |
217,000 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0525 |
335000 |
330,000 |
10.1021.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0526 |
254000 |
248,000 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0527 |
335000 |
330,000 |
10.1006.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0528 |
254000 |
248,000 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0527 |
335000 |
330,000 |
10.0999.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0528 |
254000 |
248,000 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0529 |
624000 |
620,000 |
10.0990.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0530 |
344000 |
340,000 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Thủ thuật loại 2 |
37.8B00.0075 |
32900 |
|
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0525 |
335000 |
330,000 |
10.1020.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0526 |
254000 |
248,000 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0527 |
335000 |
330,000 |
10.1005.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0528 |
254000 |
248,000 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0527 |
335000 |
330,000 |
10.0998.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0528 |
254000 |
248,000 |
03.3834.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0529 |
624000 |
620,000 |
03.3834.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0530 |
344000 |
340,000 |
03.3864.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0526 |
254000 |
248,000 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0525 |
335000 |
330,000 |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1007 |
158000 |
158,000 |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0526 |
254000 |
248,000 |
03.3849.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0522 |
212000 |
208,000 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0527 |
335000 |
330,000 |
10.1004.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0528 |
254000 |
248,000 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0527 |
335000 |
330,000 |
10.0997.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0528 |
254000 |
248,000 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0529 |
624000 |
620,000 |
10.0989.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0530 |
344000 |
340,000 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0527 |
335000 |
330,000 |
10.1002.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0528 |
254000 |
248,000 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D09.1007 |
158000 |
158,000 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0529 |
624000 |
620,000 |
10.1014.0530 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0530 |
344000 |
340,000 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0529 |
624000 |
620,000 |
10.0986.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0530 |
344000 |
340,000 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0525 |
335000 |
330,000 |
10.1026.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0526 |
254000 |
248,000 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0529 |
624000 |
620,000 |
10.1016.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0530 |
344000 |
340,000 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0525 |
335000 |
330,000 |
10.1012.0526 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0526 |
254000 |
248,000 |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D09.1039 |
455000 |
|
03.3869.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0522 |
212000 |
208,000 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0521 |
335000 |
330,000 |
10.1027.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0522 |
212000 |
208,000 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0521 |
335000 |
330,000 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0522 |
212000 |
208,000 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0521 |
335000 |
330,000 |
10.1008.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0522 |
212000 |
208,000 |
03.3853.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0522 |
335000 |
330,000 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0527 |
335000 |
330,000 |
10.1003.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0528 |
254000 |
248,000 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D11.1189 |
2754000 |
|
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0519 |
234000 |
231,000 |
10.1028.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0520 |
162000 |
161,000 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0519 |
234000 |
231,000 |
10.1009.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0520 |
162000 |
161,000 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0519 |
234000 |
231,000 |
10.1022.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0520 |
162000 |
161,000 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0529 |
624000 |
620,000 |
10.1013.0530 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0530 |
344000 |
340,000 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0515 |
399000 |
|
10.0996.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0516 |
221000 |
|
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D11.1190 |
1784000 |
|
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0532 |
144000 |
|
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0519 |
234000 |
231,000 |
10.1024.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0520 |
162000 |
161,000 |
03.3841.0528 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0528 |
254000 |
248,000 |
03.3871.0532 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0532 |
144000 |
|
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0513 |
259000 |
|
03.3839.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0517 |
319000 |
316,000 |
03.3839.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0518 |
164000 |
|
08.0017.0248 |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
Thủ thuật loại 1 |
37.8C00.0248 |
105000 |
|
08.0018.0246 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
Thủ thuật loại 1 |
37.8C00.0246 |
105000 |
|
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D08.0875 |
602000 |
|
08.0016.0247 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0247 |
105000 |
|
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D08.0913 |
1277000 |
|
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D06.0639 |
580000 |
575,000 |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D06.0640 |
281000 |
|
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
Thủ thuật loại 1 |
37.8B00.0156 |
241000 |
|
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0249 |
49400 |
|
14.0252.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D07.0801 |
107000 |
|
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D08.0916 |
116000 |
113,000 |
10.9002.0504 |
Cắt phymosis |
|
37.8D05.0504 |
237000 |
233,000 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D08.0916 |
116000 |
113,000 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
|
37.8D09.1029 |
37300 |
|
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D06.0645 |
183000 |
36,200 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D06.0644 |
384000 |
181,000 |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D06.0648 |
396000 |
376,000 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D08.0910 |
1334000 |
392,000 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D07.0823 |
870000 |
|
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Phẫu thuật loại 2 |
|
337000 |
|
14.0187.0788 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D07.0788 |
1235000 |
|
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D10.1114 |
3288000 |
|
14.0187.0789 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D07.0789 |
638000 |
|
14.0187.0791 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D07.0791 |
845000 |
|
14.0187.0792 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D07.0792 |
1068000 |
|
14.0187.0795 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật loại 2 |
37.8D07.0795 |
1236000 |
|
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D09.1018 |
337000 |
|
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D09.1018 |
337000 |
|
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0505 |
186000 |
|
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D05.0505 |
186000 |
|
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0158 |
198000 |
|
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Thủ thuật loại 2 |
37.8B00.0158 |
198000 |
|
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Thủ thuật loại 2 |
37.8B00.0071 |
216000 |
|
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Thủ thuật loại 2 |
37.8B00.0158 |
198000 |
|
03.1695.0842 |
Rửa cùng đồ |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D07.0842 |
41600 |
40,800 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Thủ thuật loại 2 |
37.8B00.0159 |
119000 |
|
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Thủ thuật loại 2 |
37.8B00.0160 |
589000 |
|
13.0193.0159 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
Thủ thuật loại 1 |
37.8B00.0159 |
119000 |
|
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
|
37.8C00.0252 |
12500 |
12,400 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
|
37.8C00.0252 |
12500 |
12,400 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
|
37.8D06.0715 |
61500 |
|
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D07.0849 |
52500 |
|
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D07.0849 |
52500 |
|
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D07.0849 |
52500 |
|
13.0029.0716 |
Soi ối |
|
37.8D07.0716 |
48500 |
|
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0277 |
30100 |
|
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0268 |
29000 |
|
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0268 |
29000 |
|
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0267 |
46900 |
|
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0277 |
30100 |
|
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0267 |
46900 |
|
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0258 |
41800 |
|
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0267 |
46900 |
|
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0267 |
46900 |
28,500 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0267 |
46900 |
|
17.0066.0268 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0268 |
29000 |
|
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0261 |
11200 |
10,800 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0269 |
11200 |
10,800 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0270 |
11200 |
10,800 |
03.2384.0307 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D02.0307 |
521000 |
|
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D02.0313 |
377000 |
|
03.2383.0315 |
Test nội bì |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D02.0315 |
389000 |
|
14.0250.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
|
37.8D07.0852 |
39600 |
|
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0212 |
11400 |
11,000 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D07.0857 |
47500 |
46,700 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0212 |
11400 |
11,000 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D07.0856 |
47500 |
46,700 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D07.0857 |
47500 |
46,700 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0212 |
11400 |
11,000 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0212 |
11400 |
11,000 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0203 |
134000 |
|
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0203 |
134000 |
|
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0204 |
179000 |
|
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D10.1148 |
242000 |
240,000 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D10.1148 |
242000 |
240,000 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0199 |
246000 |
|
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0075 |
32900 |
32,000 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0200 |
57600 |
56,800 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
Thủ thuật loại 2 |
37.8B00.0206 |
247000 |
245,000 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0206 |
247000 |
245,000 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
Thủ thuật loại 1 |
37.8B00.1888 |
568000 |
|
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0210 |
90100 |
|
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0210 |
90100 |
|
03.2116.0992 |
Thông vòi nhĩ |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D08.0992 |
86600 |
88,700 |
13.0031.0727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D06.0727 |
587000 |
|
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D06.0721 |
388000 |
|
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0211 |
82100 |
80,900 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0211 |
82100 |
80,900 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0211 |
82100 |
80,900 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0211 |
82100 |
80,900 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0338.0271 |
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0341.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0336.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0388.0271 |
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0327.0271 |
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0385.0271 |
Thủy châm điều trị di tinh |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0350.0271 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0357.0271 |
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0359.0271 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0376.0271 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0323.0271 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0380.0271 |
Thủy châm điều trị đau hố mắt |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0360.0271 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0378.0271 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0373.0271 |
Thủy châm điều trị đau răng |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0352.0271 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0383.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0339.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0353.0271 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0331.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0362.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0325.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng stress |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0351.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0347.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0322.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0354.0271 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0363.0271 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0382.0271 |
Thủy châm điều trị lác cơ năng |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0365.0271 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0356.0271 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0342.0271 |
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0386.0271 |
Thủy châm điều trị liệt dương |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0366.0271 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0330.0271 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0340.0271 |
Thủy châm điều trị liệt trẻ em |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0361.0271 |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0335.0271 |
Thủy châm điều trị mày đay |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0324.0271 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0326.0271 |
Thủy châm điều trị nấc |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0344.0271 |
Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0364.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0349.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
13.0200.0074 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
|
37.8B00.0074 |
479000 |
|
08.0372.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0387.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0332.0271 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0367.0271 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0379.0271 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0374.0271 |
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0337.0271 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0358.0271 |
Thủy châm điều trị thất vận ngôn |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0355.0271 |
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0348.0271 |
Thủy châm điều trị thống kinh |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0333.0271 |
Thủy châm điều trị trĩ |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0328.0271 |
Thủy châm điều trị viêm amydan |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0384.0271 |
Thủy châm điều trị viêm bàng quang |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0371.0271 |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0377.0271 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0381.0271 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0334.0271 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
08.0375.0271 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0271 |
66100 |
64,800 |
03.1939.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1035 |
212000 |
208,000 |
03.1940.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1035 |
212000 |
208,000 |
03.1938.1035 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1035 |
212000 |
208,000 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0215 |
21400 |
21,000 |
08.0399.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D03.0334 |
682000 |
|
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0437.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0401.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0418.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D08.0868 |
205000 |
|
08.0420.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0450.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D08.0869 |
275000 |
|
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0436.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0440.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Thủ thuật loại 1 |
37.8B00.0074 |
479000 |
473,000 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0416.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0283 |
50700 |
|
08.0427.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0280 |
65500 |
64,200 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D05.0508 |
49900 |
|
08.0020.0284 |
Xông hơi thuốc |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0284 |
42900 |
42,000 |
08.0021.0285 |
Xông khói thuốc |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0285 |
37900 |
37,000 |
08.0019.0286 |
Xông thuốc bằng máy |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0286 |
42900 |
42,000 |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D07.0773 |
926000 |
|
03.1665.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D07.0773 |
926000 |
|
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D07.0773 |
926000 |
|
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Thủ thuật loại đặc biệt |
37.8D09.1009 |
363000 |
|
03.1819.0000 |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
|
04C3.5.1.3 |
114000 |
335,000 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
|
37.8B00.0216 |
178000 |
187,000 |
08.0009.0228 |
Cứu |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0228 |
35500 |
212,000 |
08.0468.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0228 |
35500 |
|
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0228 |
35500 |
|
08.0470.0228 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0228 |
35500 |
35,400 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Phẫu thuật loại 3 |
37.8D09.1026 |
207000 |
131,000 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1025 |
102000 |
|
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1024 |
190000 |
|
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0228 |
35500 |
|
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1026 |
207000 |
|
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1020 |
134000 |
|
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1021 |
77000 |
|
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0215 |
21400 |
|
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
|
37.8B00.0198 |
52900 |
|
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D09.1029 |
37300 |
|
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0228 |
35500 |
35,400 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Thủ thuật loại 1 |
37.8B00.0216 |
178000 |
|
15.0304.0505 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D05.0505 |
186000 |
|
08.0026.0222 |
Bó Thuốc |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0222 |
50500 |
|
08.0002.0224 |
Hào châm |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0224 |
65300 |
|
08.0008.0224 |
Ôn châm |
Thủ thuật loại 2 |
37.8C00.0224 |
65300 |
|
08.0025.0229 |
Đặt thuốc YHCT |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0229 |
45400 |
|
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D07.0782 |
64400 |
|
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0228 |
35500 |
35,400 |
03.0113.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
|
37.8D01.0074 |
479000 |
|
10.9005.0217 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
|
37.8D05.0217 |
237000 |
|
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
|
37.8D05.0216 |
178000 |
|
10.9005.0219 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
|
37.8D05.0219 |
305000 |
|
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
|
37.8D05.0218 |
257000 |
|
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
|
37.8D07.0508 |
49900 |
|
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0228 |
35500 |
35,400 |
08.0458.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0228 |
35500 |
35,400 |
08.0457.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0228 |
35500 |
35,400 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
Thủ thuật loại 1 |
37.8B00.0158 |
198000 |
|
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0228 |
35500 |
35,400 |
08.0459.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0228 |
35500 |
35,400 |
08.0453.0228 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0228 |
35500 |
35,400 |
08.0454.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0228 |
35500 |
35,400 |
08.0456.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0228 |
35500 |
35,400 |
08.0471.0228 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0228 |
35500 |
35,400 |
08.0467.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0228 |
35500 |
35,400 |
08.0475.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0228 |
35500 |
35,400 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
|
37.8B00.0200 |
57600 |
|
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D08.0878 |
263000 |
|
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D07.0730 |
36700 |
36,200 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D08.0995 |
729000 |
|
13.0054.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D06.0600 |
807000 |
799,000 |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D06.0601 |
831000 |
817,000 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D08.0879 |
263000 |
|
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D08.0996 |
729000 |
|
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D06.0602 |
219000 |
215,000 |
03.1693.0738 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D07.0738 |
78400 |
77,600 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Thủ thuật loại 2 |
37.8D07.0738 |
78400 |
77,600 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
Thủ thuật loại 3 |
37.8C00.0224 |
65300 |
|
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Thủ thuật loại đặc biệt |
37.8D05.0505 |
186000 |
182,000 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D07.0854 |
94400 |
93,100 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
Thủ thuật loại 3 |
37.8D08.0994 |
61200 |
|
13.0153.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
Thủ thuật loại 1 |
37.8D06.0603 |
790000 |
779,000 |
03.2367.0112 |
Chọc dịch khớp |
Thủ thuật loại 1 |
37.8B00.0112 |
114000 |
|
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
Thủ thuật loại đặc biệt |
37.8B00.0083 |
107000 |
105,000 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
Thủ thuật loại 2 |
37.8B00.0083 |
107000 |
105,000 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0077 |
137000 |
135,000 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tủy |
Thủ thuật loại 2 |
37.8B00.0083 |
107000 |
105,000 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Thủ thuật loại 3 |
37.8B00.0077 |
137000 |
135,000 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
Thủ thuật loại 1 |
37.8B00.0081 |
247000 |
243,000 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Thủ thuật loại 1 |
37.8B00.0081 |
247000 |
243,000 |
| |