18/11/2019
Giá dịch vụ kỹ thuật khám chữa bệnh tại Trung tâm y tế huyện Kiến Thụy 2019
Giá áp dụng từ ngày 20/08/2019
Bảng giá dịch vụ kỹ thuật KCB Bảo hiểm y tế, viện phí áp dụng tại đơn vị từ ngày 20/08/2019
Click để tải về
Mã nội bộ |
Tên tại BV |
Phân loại PTTT |
Mã tương đương |
Giá cho NB có BHYT |
Giá cho NB không có BHYT |
4.1898 |
Khám Lao |
|
|
31,000 |
29,000 |
14.1898 |
Khám Mắt |
|
|
31,000 |
29,000 |
10.1898 |
Khám Ngoại |
|
|
31,000 |
29,000 |
3.1898 |
Khám Nhi |
|
|
31,000 |
29,000 |
2.1898 |
Khám Nội |
|
|
31,000 |
29,000 |
13.1898 |
Khám Phụ sản |
|
|
31,000 |
29,000 |
16.1898 |
Khám Răng hàm mặt |
|
|
31,000 |
29,000 |
15.1898 |
Khám Tai mũi họng |
|
|
31,000 |
29,000 |
8.1898 |
Khám YHCT |
|
|
31,000 |
29,000 |
Xquang |
|
|
|
|
|
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0340.0066.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0066 |
1,311,000 |
|
18.0341.0065.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0065 |
2,214,000 |
|
18.0081.2002 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Thủ thuật loại 3 |
15.2A03.2002 |
18,900 |
|
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0076.0028 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0077.0028 |
Chụp Xquang Chausse III |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0079.0028 |
Chụp Xquang Stenvers |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0084.0028 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0086.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0087.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0088.0030 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
|
37.2A03.0030 |
122,000 |
121,000 |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0090.0028 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0091.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0068.0028 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0092.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
|
37.2A05.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0093.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0094.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0095.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0096.0028 |
Chụp Xquang Cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang Cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
|
37.2A03.0030 |
122,000 |
121,000 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0102.0028 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0103.0028 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0104.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0106.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0107.0028 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0108.0028 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0111.0028 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0112.0028 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0114.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0116.0028 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0071.0028 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0117.0028 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0121.0028 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
|
37.2A03.0029 |
97,200 |
96,200 |
18.0149.0040.K31031 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
|
37.2A04.0040 |
522,000 |
|
18.0150.0041.K31031 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Thủ thuật loại 2 |
37.2A04.0041 |
632,000 |
|
18.0155.0040.K31031 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
|
37.2A04.0040 |
522,000 |
|
18.0156.0041.K31031 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
|
37.2A04.0041 |
632,000 |
|
18.0191.0040.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
37.2A04.0040 |
522,000 |
|
18.0192.0041.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
37.2A04.0041 |
632,000 |
|
18.0219.0040.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
|
37.2A04.0040 |
522,000 |
|
18.0219.0041.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
|
37.2A04.0041 |
632,000 |
|
18.0221.0040.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
|
37.2A04.0040 |
522,000 |
|
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau |
|
37.2A03.0028 |
65,400 |
64,200 |
18.0221.0041.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
|
37.2A04.0041 |
632,000 |
|
18.0296.0066.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0066 |
1,311,000 |
|
18.0297.0065.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0065 |
2,214,000 |
|
18.0299.0065.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0065 |
2,214,000 |
|
18.0334.0066.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0066 |
1,311,000 |
|
18.0335.0065.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0065 |
2,214,000 |
|
18.0336.0066.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0066 |
1,311,000 |
|
18.0337.0065.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0065 |
2,214,000 |
|
18.0338.0066.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0066 |
1,311,000 |
|
18.0339.0065.K31031 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
|
37.2A04.0065 |
2,214,000 |
|
Siêu âm |
|
|
|
|
|
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
|
37.2A01.0003 |
181,000 |
179,000 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
|
37.2A01.0004 |
222,000 |
|
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
|
37.2A01.0001 |
43,900 |
42,100 |
Nội soi |
|
|
|
|
|
20.0013.0933 |
Nội Soi Tai Mũi Họng |
|
15.8D08.0933 |
104,000 |
103,000 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
Thủ thuật loại 2 |
15.8B00.0135 |
244,000 |
240,000 |
02.0259.0137.K31031 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Thủ thuật loại 1 |
15.8B00.0137 |
305,000 |
300,000 |
02.0262.0136.K31031 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
Thủ thuật loại 1 |
15.8B00.0136 |
408,000 |
401,000 |
03.1001.2048 |
Nội soi tai |
|
37.8D08.0933 |
40,000 |
40,000 |
03.1002.2048 |
Nội soi mũi |
|
37.8D08.0933 |
40,000 |
40,000 |
03.1003.2048 |
Nội soi họng |
|
37.8D08.0933 |
40,000 |
40,000 |
Thăm dò chức năng |
|
|
|
|
|
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
|
37.3F00.1778 |
32,800 |
32,000 |
21.0101.0069 |
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm |
|
37.2A05.0069 |
21,000 |
21,000 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
|
37.3F00.1778 |
32,800 |
32,000 |
Giường bệnh |
|
|
|
|
|
K02.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
|
282,000 |
272,000 |
K16.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
|
|
149,100 |
141,000 |
K16.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
|
|
121,100 |
115,000 |
TYT.1925 |
Giường trạm y tế xã |
|